Phòng ngừa rủi ro danh mục cổ phiếu bằng phái sinh là nghiệp vụ quan trọng giúp nhà đầu tư giảm thiểu tổn thất trong bối cảnh thị trường biến động khó lường. Bằng cách sử dụng các công cụ phái sinh như hợp đồng tương lai chỉ số, nhà đầu tư có thể bảo vệ danh mục của mình một cách hiệu quả.
Dưới đây là các bước cơ bản để xây dựng chiến lược phòng ngừa rủi ro.
Bước 1: Tính Beta của danh mục so với VN30
- Beta đo lường mức độ biến động của danh mục so với chỉ số VN30. Nếu Beta của danh mục là 1, nghĩa là danh mục biến động tương đương với VN30. Nếu Beta lớn hơn 1, danh mục biến động mạnh hơn, và ngược lại.
- Tính Beta bằng cách hồi quy tuyến tính giữa lợi nhuận của danh mục và lợi nhuận của VN30 trong quá khứ.
Beta = Covariance (Lợi nhuận danh mục, Lợi nhuận VN30) / Variance (Lợi nhuận VN30)
Xác định giá trị danh mục và giá trị hợp đồng phái sinh
- Giá trị danh mục (Vp): Tổng giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu bạn đang nắm giữ.
- Giá trị hợp đồng phái sinh VN30 (Vf): Mỗi hợp đồng phái sinh VN30 có giá trị tương đương với giá trị danh nghĩa chỉ số VN30 (Notional Value) nhân với hệ số nhân (thường là 100,000 VND/điểm).
Bước 3: Tính số lượng hợp đồng phái sinh cần thiết
- Số lượng hợp đồng phái sinh cần thiết để hedge được tính bằng công thức:
Số lượng hợp đồng = (Vp × Beta) / Vf
Ví dụ: Nếu giá trị danh mục là 100 tỷ VND, Beta của danh mục so với VN30 là 1.2, và chỉ số VN30 hiện tại là 1,500 điểm, thì:
Vf = 1,500×100,000=150,000,000 VND
Số lượng hợp đồng = (100,000,000,000×1.2)/150,000,000 = 800 hợp đồng
Bước 4: Điều chỉnh theo thời gian và biến động thị trường
- Beta và giá trị danh mục có thể thay đổi theo thời gian, vì vậy bạn cần thường xuyên theo dõi và điều chỉnh số lượng hợp đồng phái sinh để đảm bảo hiệu quả phòng ngừa rủi ro.
- Khi thực hiện phòng ngừa rủi ro (hedge) bằng chỉ số phái sinh VN30, bạn không nhất thiết phải hedge toàn bộ danh mục (100%) mà có thể linh hoạt điều chỉnh mức độ hedge dựa trên phân tích xu hướng thị trường và kỳ vọng cá nhân. Điều này được gọi là overhedge (phòng ngừa quá mức) hoặc underhedge (phòng ngừa dưới mức).
Lưu ý
- Hedging bằng phái sinh chỉ giảm thiểu rủi ro chứ không loại bỏ hoàn toàn.
- Chi phí giao dịch phái sinh và các yếu tố khác như đòn bẩy cũng cần được xem xét.
Tỷ lệ phòng ngừa trong thực tế
Tỷ lệ phòng ngừa khác 100% dựa trên phân tích xu hướng thị trường và mong muốn tìm kiếm thêm thu nhập từ hoạt động đầu tư thông qua công cụ phòng ngừa. Dưới đây là chi tiết cách phòng ngừa:
1. Overhedge (Phòng ngừa quá mức)
– Khi nào áp dụng: Khi bạn kỳ vọng thị trường sẽ giảm mạnh hoặc có nhiều rủi ro tiềm ẩn.
– Cách thực hiện: Hedge nhiều hơn giá trị danh mục hiện tại. Ví dụ, nếu tính toán số lượng hợp đồng phái sinh cần thiết là 800 hợp đồng, bạn có thể tăng lên 900-1000 hợp đồng.
– Mục đích:
-
- Bảo vệ danh mục tốt hơn trong trường hợp thị trường giảm sâu.
- Tận dụng cơ hội kiếm lời từ việc giảm giá của chỉ số phái sinh nếu thị trường đi xuống.
– Rủi ro: Nếu thị trường tăng, lợi nhuận từ danh mục cổ phiếu sẽ bị giảm do overhedge, thậm chí có thể dẫn đến thua lỗ.
2. Underhedge (Phòng ngừa dưới mức)
– Khi nào áp dụng: Khi bạn kỳ vọng thị trường sẽ tăng hoặc ổn định, nhưng vẫn muốn phòng ngừa một phần rủi ro.
– Cách thực hiện: Hedge ít hơn giá trị danh mục hiện tại. Ví dụ, nếu tính toán số lượng hợp đồng phái sinh cần thiết là 80 hợp đồng, bạn có thể giảm xuống 50-70 hợp đồng.
– Mục đích:
-
-
- Tối ưu hóa lợi nhuận nếu thị trường tăng.
- Vẫn duy trì một phần bảo vệ trong trường hợp thị trường giảm nhẹ.
-
– Rủi ro: Nếu thị trường giảm mạnh, danh mục của bạn sẽ chịu tổn thất lớn hơn do underhedge.
3. Cân nhắc khi quyết định overhedge hoặc underhedge
– Phân tích xu hướng thị trường:
-
- Phân tích các yếu tố vĩ mô, để xác định xu hướng chung của thị trường thông qua theo dõi các vấn đề như lãi suất, tỷ giá, lạm phát, tăng trưởng kinh tế, và tình hình chính trị.
- Sử dụng các công cụ phân tích kỹ thuật (ví dụ: đường trung bình động, RSI, MACD, sóng elliott) để đánh giá xu hướng thị trường.
– Mức độ rủi ro chấp nhận được:
-
- Nếu bạn là nhà đầu tư bảo thủ, có thể thiên về overhedge để giảm thiểu rủi ro.
- Nếu bạn là nhà đầu tư mạo hiểm, có thể underhedge để tối đa hóa lợi nhuận.
– Chi phí hedge:
-
- Overhedge sẽ tốn nhiều chi phí hơn do phải mua nhiều hợp đồng phái sinh.
- Underhedge tiết kiệm chi phí hơn nhưng đi kèm rủi ro cao hơn.
Khác nhau giữa hoạt động phòng ngừa rủi ro danh mục và nghiệp vụ Arbitrage
1. Mục đích
– Phòng ngừa rủi ro (Hedge):
-
- Mục đích chính là giảm thiểu rủi ro từ biến động giá của danh mục cổ phiếu.
- Nhà đầu tư sử dụng phái sinh để bảo vệ giá trị danh mục khi thị trường biến động bất lợi.
- Không tập trung vào việc kiếm lời từ chênh lệch giá.
– Arbitrage rổ cơ sở và phái sinh:
-
- Mục đích chính là kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá giữa rổ cổ phiếu cơ sở (VN30) và hợp đồng phái sinh VN30.
- Nhà đầu tư tận dụng sự chênh lệch giữa giá thị trường và giá lý thuyết của phái sinh để kiếm lời.
- Rủi ro thấp hơn so với đầu tư thông thường vì arbitrage dựa trên sự chênh lệch đã được tính toán.
2. Cách thức thực hiện
– Phòng ngừa rủi ro (Hedge):
-
- Nhà đầu tư mua hoặc bán hợp đồng phái sinh để bù đắp rủi ro từ danh mục cổ phiếu. Ví dụ, nếu đang nắm giữ danh mục cổ phiếu (vị thế Long), nhà đầu tư sẽ bán hợp đồng phái sinh (Short) để phòng ngừa rủi ro thị trường giảm.
-
- Số lượng hợp đồng phái sinh được tính toán dựa trên giá trị danh mục và hệ số Beta.
– Arbitrage rổ cơ sở và phái sinh:
-
- Nhà đầu tư đồng thời mua rổ cổ phiếu cơ sở và bán hợp đồng phái sinh (hoặc ngược lại) để khóa chênh lệch giá. Ví dụ, nếu hợp đồng phái sinh VN30 đang giao dịch cao hơn giá lý thuyết, nhà đầu tư sẽ:
- Mua rổ cổ phiếu VN30 (hoặc ETF VN30).
- Bán hợp đồng phái sinh VN30.
- Khi hợp đồng phái sinh đáo hạn, hoặc trong ngày chênh lệch giá thu hẹp sẽ được thu về như lợi nhuận.
- Nhà đầu tư đồng thời mua rổ cổ phiếu cơ sở và bán hợp đồng phái sinh (hoặc ngược lại) để khóa chênh lệch giá. Ví dụ, nếu hợp đồng phái sinh VN30 đang giao dịch cao hơn giá lý thuyết, nhà đầu tư sẽ:
3. Rủi ro
– Phòng ngừa rủi ro (Hedge):
-
- Rủi ro chính là chi phí hedge (phí giao dịch, chênh lệch giá mua/bán) và khả năng hedge không hiệu quả nếu Beta của danh mục thay đổi.
- Nếu thị trường đi ngược với kỳ vọng (ví dụ: thị trường tăng trong khi bạn đã hedge), lợi nhuận từ danh mục có thể bị giảm.
– Arbitrage rổ cơ sở và phái sinh:
-
- Rủi ro chính là sai sót trong tính toán hoặc chi phí giao dịch làm giảm lợi nhuận.
- Rủi ro thị trường thấp hơn vì arbitrage dựa trên chênh lệch giá đã được xác định trước.
4. Điều kiện áp dụng
– Phòng ngừa rủi ro (Hedge):
-
- Phù hợp với nhà đầu tư muốn bảo vệ danh mục trong thời gian dài hoặc khi thị trường có dấu hiệu biến động mạnh.
- Không yêu cầu tính toán phức tạp về chênh lệch giá.
– Arbitrage rổ cơ sở và phái sinh:
-
- Phù hợp với nhà đầu tư có kiến thức sâu về định giá phái sinh và khả năng tính toán chênh lệch giá.
- Yêu cầu vốn lớn và khả năng giao dịch nhanh chóng để tận dụng cơ hội.
- Các yêu cầu trên có thể được giảm nhờ sử dụng các phần mềm tính toán chuyên dụng.
5. Ví dụ minh họa
– Phòng ngừa rủi ro (Hedge):
-
- Danh mục cổ phiếu trị giá 100 tỷ VND, Beta = 1.2, VN30 = 1,500 điểm.
- Nhà đầu tư bán 800 hợp đồng phái sinh VN30 để phòng ngừa rủi ro thị trường giảm.
- Arbitrage rổ cơ sở và phái sinh:
- Giả sử hợp đồng phái sinh VN30 đang giao dịch ở mức 1,520 điểm, trong khi giá lý thuyết là 1,500 điểm.
- Nhà đầu tư mua rổ cổ phiếu VN30 (hoặc ETF VN30) và bán hợp đồng phái sinh VN30.
- Khi hợp đồng đáo hạn, nhà đầu tư thu về lợi nhuận từ chênh lệch 20 điểm.
Nguồn: Lão Trịnh