Các loại báo cáo của CTCK

Phòng Nghiên cứu – Phân tích của công ty chứng khoán có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quyết định đầu tư và hiệu quả cho khách hàng của công ty và chính công ty. Các loại báo cáo mà Phòng Nghiên cứu- Phân tích xuất bản phụ thuộc vào mục tiêu và mô hình hoạt động chung của công ty, tuy nhiên, trong bài này sẽ liệt kê các loại báo cáo tiêu biểu:

I. Báo cáo vĩ mô/ngành (Mục này có thể tham khảo VCBs, VDS, báo cáo đơn giản, ngắn gon)

Báo cáo triển vọng năm: Nội dung chính trong báo cáo triển vọng năm của công ty chứng khoán có thể bao gồm các mục sau:

  1. Tóm tắt tình hình kinh tế vĩ mô: Mô tả ngắn gọn về tình hình thị trường tài chính (tăng trưởng GDP, lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp, và các chỉ số kinh tế khác) trong năm trước và những thách thức, cơ hội, và xu hướng quan trọng trong năm tới.
  2. Triển vọng thị trường chứng khoán/thị trường trái phiếu: Dự báo về triển vọng thị trường chứng khoán/trái phiếu, bao gồm việc xem xét các yếu tố như biến động giá cổ phiếu, lợi suất, và sự biến động trong tương lai.
  3. Phân tích ngành và doanh nghiệp: Đánh giá triển vọng của các ngành kinh tế cụ thể và các công ty hoạt động trong ngành đó. Bao gồm việc xem xét các yếu tố quan trọng như xu hướng, cơ cấu thị trường, cạnh tranh, và sự biến động trong ngành.
  4. Đề xuất đầu tư: Cung cấp các gợi ý về việc đầu tư vào các loại tài sản tài chính cụ thể, ví dụ, cổ phiếu, trái phiếu, hoặc sản phẩm tài chính khác dựa trên phân tích và triển vọng của công ty chứng khoán.
  5. Rủi ro và kịch bản tương lai: Đưa ra đánh giá về các rủi ro có thể xảy ra trong năm tới và cung cấp các kịch bản tương lai khác nhau để giúp đầu tư quản lý rủi ro.
  6. Chiến lược đầu tư và quản lý danh mục: Mô tả chiến lược đầu tư của công ty chứng khoán và cách họ quản lý danh mục đầu tư của họ, bao gồm việc lựa chọn và điều chỉnh tài sản tài chính.
  7. Phân tích kỹ thuật và các chỉ báo kỹ thuật: Đánh giá về tình hình kỹ thuật của thị trường và cổ phiếu cụ thể sử dụng các công cụ và chỉ báo kỹ thuật.

Báo cáo triển vọng quý : Nội dung chính của báo cáo này có thể bao gồm:

  1. Tóm tắt và Triển vọng kinh tế vĩ mô: Phân tích triển vọng kinh tế cho quý tới dựa trên dữ liệu kinh tế gần đây và dự đoán về tăng trưởng GDP, lạm phát, thất nghiệp và các chỉ số kinh tế khác.
  2. Triển vọng thị trường chứng khoán/trái phiếu: Dự báo về triển vọng thị trường chứng khoán cho quý tới, bao gồm sự biến động giá cổ phiếu, lợi suất và các yếu tố thị trường khác.
  3. Phân tích ngành và doanh nghiệp: Đánh giá triển vọng của các ngành kinh tế cụ thể và các công ty hoạt động trong ngành đó cho quý tới. Bao gồm việc xem xét xu hướng, cơ cấu thị trường, cạnh tranh và sự biến động trong ngành.
  4. Đề xuất đầu tư: Cung cấp các gợi ý về cách đầu tư vào các loại tài sản tài chính cụ thể, ví dụ, cổ phiếu, trái phiếu, hoặc sản phẩm tài chính khác dựa trên phân tích và triển vọng của công ty.
  5. Rủi ro và cơ hội: Đánh giá về các rủi ro có thể xảy ra trong quý tới và cơ hội có thể tận dụng trong thời gian đó.
  6. Chiến lược đầu tư và quản lý danh mục: Mô tả chiến lược đầu tư của công ty và cách họ quản lý danh mục đầu tư trong quý tới, bao gồm việc lựa chọn và điều chỉnh tài sản tài chính.

Báo cáo vĩ mô tháng: Nội dung chính của báo cáo này có thể bao gồm các mục sau:

  1. Tóm tắt vĩ mô: Mô tả các sự kiện quan trọng và hiệu suất kinh tế, tài chính, và thị trường chứng khoán trong tháng trước.
  2. Triển vọng thị trường chứng khoán/trái phiếu: Dự báo về triển vọng thị trường chứng khoán cho tháng tới, bao gồm sự biến động giá cổ phiếu, lợi suất và các yếu tố thị trường khác.
  3. Phân tích ngành và doanh nghiệp: Đánh giá triển vọng của các ngành kinh tế cụ thể và các công ty hoạt động trong ngành đó cho tháng tới. Bao gồm việc xem xét xu hướng, cơ cấu thị trường, cạnh tranh và sự biến động trong ngành.
  4. Đề xuất đầu tư: Cung cấp các gợi ý về cách đầu tư vào các loại tài sản tài chính cụ thể, ví dụ, cổ phiếu, trái phiếu, hoặc sản phẩm tài chính khác dựa trên phân tích và triển vọng của công ty.
  5. Rủi ro và cơ hội: Đánh giá về các rủi ro có thể xảy ra trong tháng tới và cơ hội có thể tận dụng trong thời gian đó.

Báo cáo ngành: Báo cáo ngành cung cấp thông tin về tình hình và triển vọng của ngành đó, bao gồm các doanh nghiệp hoạt động trong ngành, thách thức, cơ hội và xu hướng. Nội dung chính của báo cáo ngành thường bao gồm các mục sau:

  1. Tổng quan và diễn biến về ngành: Mô tả tổng quan về ngành kinh tế cụ thể, bao gồm mô tả ngắn về cơ cấu thị trường, kích thước ngành, và các yếu tố quan trọng.
  2. Thành phần thị trường: Liệt kê và phân tích các công ty chủ chốt trong ngành, bao gồm các doanh nghiệp lớn, doanh nghiệp mới nổi, và các cơ cấu cạnh tranh.
  3. Xu hướng và triển vọng: Đánh giá những xu hướng quan trọng trong ngành, ví dụ, công nghệ mới, thay đổi trong quy định, thị trường tiêu dùng, và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến ngành. Cung cấp triển vọng ngành trong tương lai dựa trên các dự đoán và dữ liệu có sẵn.
  4. Phân tích công ty trong ngành và khuyến nghị: Đánh giá mạnh và yếu của từng công ty trong ngành và cách họ đang đối phó với thách thức và cơ hội của thị trường. Bao gồm thông tin về lợi nhuận, doanh số bán hàng, lợi ích và số liệu tài chính khác của các công ty chủ chốt trong ngành.
  5. Cơ hội đầu tư: Cung cấp gợi ý về các cơ hội đầu tư trong ngành dựa trên phân tích của báo cáo.

II. Báo cáo phân tích doanh nghiệp (Tham khảo FPTs chi tiết đầy đủ)

Báo cáo phân tích doanh nghiệp lần đầu: Nội dung chính của báo cáo này bao gồm:

  1. Giới thiệu về doanh nghiệp: Mô tả ngắn gọn về doanh nghiệp, bao gồm tên, ngày thành lập, người sáng lập, lĩnh vực hoạt động, và mục tiêu kinh doanh.
  2. Mô hình kinh doanh ngành: Mô tả về mô hình hoạt động của ngành chính mà công ty tham gia, tương tự như tóm lược trong báo cáo ngành.
  3. Mô hình kinh doanh DN: Mô tả cách doanh nghiệp hoạt động, bao gồm sản phẩm hoặc dịch vụ, thị trường mục tiêu, và cách doanh nghiệp tạo giá trị.
  4. Cạnh tranh và lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp: Đánh giá cạnh tranh trong ngành và xác định các đối thủ chính. Xác định điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp so với đối thủ và cách sử dụng các lợi thế cạnh tranh.
  5. Phân tích tài chính: Đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp, bao gồm lợi nhuận, doanh số bán hàng, dòng tiền, nợ, và các chỉ số tài chính khác.
  6. Chiến lược, kế hoạch phát triển và dự phóng KQKD: Đánh giá chiến lược của doanh nghiệp và kế hoạch phát triển trong tương lai. Dự phóng kế hoạch phát triển, từ đó dự phóng tình hình tài chính trong thời gian tới.
  7. Rủi ro và kiểm soát rủi ro: Đánh giá các yếu tố rủi ro mà doanh nghiệp có thể gặp phải và cách kiểm soát chúng.
  8. Định giá và khuyến nghị: Tổng hợp các thông tin định giá và đánh giá tổng thể về tiềm năng và rủi ro của doanh nghiệp.

Báo cáo cập nhật doanh nghiệp: Nội dung chính của báo cáo này bao gồm:

  1. Tóm tắt thay đổi chính: Mô tả các thay đổi quan trọng trong doanh nghiệp kể từ báo cáo trước, chẳng hạn như sự phát triển mới, thay đổi trong lãnh đạo, sản phẩm hoặc dịch vụ mới, hoặc các sự kiện quan trọng khác.
  2. Hiệu suất tài chính: Cung cấp thông tin về lợi nhuận, doanh số bán hàng, lợi ích, lưu chuyển tiền và các chỉ số tài chính khác để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.
  3. Thị trường và cạnh tranh: Phân tích thị trường mà doanh nghiệp hoạt động, tình hình cạnh tranh và cách doanh nghiệp đối phó với cạnh tranh.
  4. Chiến lược và phát triển: Cung cấp thông tin về chiến lược hiện tại và các kế hoạch phát triển trong tương lai.
  5. Rủi ro và kiểm soát rủi ro: Đánh giá các yếu tố rủi ro có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp và cách kiểm soát chúng.
  6. Tổng kết và đánh giá: Tổng hợp thông tin và đưa ra đánh giá tổng thể về tình hình của doanh nghiệp sau thời gian cập nhật.

III. Báo cáo nhanh/ Bản tin hàng ngày/ Báo cáo thị trường khác

Báo cáo cập nhật khi có sự kiện quan trọng: 

  1. Sự kiện hoặc thay đổi quan trọng: Mô tả chi tiết về sự kiện hoặc thay đổi quan trọng, bao gồm mô tả sự kiện, ngày xảy ra, và tác động dự kiến lên doanh nghiệp hoặc thị trường.
  2. Tác động tài chính: Đánh giá tác động tài chính của sự kiện hoặc thay đổi, bao gồm ảnh hưởng đến lợi nhuận, doanh số bán hàng, dòng tiền, và các chỉ số tài chính khác.
  3. Tác động thị trường: Phân tích tác động của sự kiện lên thị trường chứng khoán hoặc ngành kinh tế mà doanh nghiệp hoạt động, bao gồm sự biến động giá cả, lợi suất, và sự thay đổi trong cơ cấu thị trường.
  4. Phản ứng của doanh nghiệp: Mô tả cách doanh nghiệp đang ứng phó hoặc kế hoạch ứng phó với sự kiện hoặc thay đổi.
  5. Chiến lược và kế hoạch tương lai: Cung cấp thông tin về kế hoạch và chiến lược tương lai của doanh nghiệp trong bối cảnh sự kiện quan trọng.
  6. Đánh giá tổng thể: Tổng hợp thông tin và đánh giá tổng thể về tác động và hậu quả của sự kiện hoặc thay đổi.

Bản tin hằng ngày:

  1. Tổng quan thị trường: Bản tin thường bắt đầu bằng một tổng quan về tình hình thị trường tài chính trong ngày, bao gồm chỉ số chứng khoán quốc gia và quốc tế, biến động giá cả, và tình hình lợi suất.
  2. Phân tích/Nhận định thị trường: Bản tin có thể chứa phân tích về tình hình thị trường, xu hướng và dự báo cho ngày đó, bao gồm các sự kiện kinh tế, chính trị, hoặc xã hội có thể ảnh hưởng đến thị trường.
  3. Cổ phiếu quan trọng: Thông tin về cổ phiếu quan trọng hoặc các công ty đang được quan tâm trong ngày. Điều này có thể bao gồm thông tin về lợi nhuận, sự kiện quan trọng, và cập nhật về giá cổ phiếu.
  4. Giao dịch và giao dịch đáng chú ý: Bản tin thường cung cấp thông tin về các giao dịch đáng chú ý trong ngày, bao gồm giao dịch lớn, sự kiện mua bán đáng chú ý, và giao dịch cổ phiếu có biến động mạnh.
  5. Thông tin tài chính đáng chú ý: Bản tin thường cung cấp dữ liệu tài chính quan trọng như tỷ lệ lợi nhuận, tỷ lệ lợi ích, dòng tiền, và các chỉ số tài chính khác liên quan đến thị trường chứng khoán.
  6. Bản tin nội bộ: Các thông tin và sự kiện liên quan đến công ty chứng khoán, ví dụ, thông báo về sản phẩm hoặc dịch vụ mới, cập nhật về quy trình giao dịch, và các thông tin quan trọng khác cho những người làm việc trong công ty chứng khoán.
  7. Lời khuyên và phân tích: Bản tin có thể cung cấp lời khuyên đầu tư và phân tích về các cổ phiếu hoặc thị trường cụ thể.

Báo cáo phân tích kỹ thuật:

  1. Phân tích kỹ thuật của chỉ số thị trường: Phân tích về các chỉ số kỹ thuật như giá cổ phiếu, vòng quay, đồ thị kỹ thuật để hiểu chi tiết về xu hướng thị trường. Nhận định các xu hướng chung của thị trường và giá cổ phiếu, đưa ra các điểm mậnh và yếu của các xu hướng này.
  2. Phân tích biến đổi đồ thị kỹ thuật: Phân tích những biến đổi cổ phiếu và đồ thị kỹ thuật của chúng để đưa ra dự định về điểm mua và bán.
  3. Các tín hiệu kỹ thuật: Là các tín hiệu quan trọng trong phân tích kỹ thuật, chẳng hạn nhục cầu kỹ thuật, đồ thị hỗ trợ và kháng cự, hay nhiều tín hiệu kỹ thuật khác.
  4. Khuyến nghị giao dịch: Dựa trên phân tích kỹ thuật, báo cáo có thể đưa ra các khuyến nghị về mua và bán cổ phiếu hoặc các quyết định đầu tư khác.
  5. Thông tin cập nhật: Cung cấp thông tin mới nhất về kỹ thuật thị trường chứng khoán và các sự kiện khác có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu.
  6. Bảng so sánh và dự đoán: So sánh kỹ thuật của các cổ phiếu hoặc thị trường và dự đoán các tín hiệu kỹ thuật trong tương lai.

 

Tags: ,