So sánh giá cước hàng lỏng, hàng rời, và hàng container

Chỉ số giá cước vận tải hàng lỏng (Tanker Freight Indices),  hàng Container (Container Freight Rates), và hàng rời (Bulker Freight Indices) thể hiện giá cả cước vận tải trên các tuyến vận tải chính. Chúng ta cùng so sánh và đánh giá để từ đó có cái nhìn sâu sắc hơn trong hoạt động đầu tư.

Tanker Freight Indices: (tham khảo)

  • Mục tiêu: Đo lường chi phí vận chuyển dầu thô và các sản phẩm dầu.
  • Chỉ số chính:
    • BDTI (Baltic Dirty Tanker Index): Dầu thô.
    • BCTI (Baltic Clean Tanker Index): Sản phẩm dầu tinh chế.
    • Worldscale (WS): Hệ thống định giá hợp đồng vận tải dầu mỏ.
  • Yếu tố ảnh hưởng: Giá dầu, cung và cầu vận tải dầu, biến động chính trị.

Bulker Freight Indices: (tham khảo)

  • Mục tiêu: Đo lường chi phí vận chuyển hàng hóa rời.
  • Chỉ số chính:
    • BDI (Baltic Dry Index): Chỉ số tổng hợp.
    • BCI (Baltic Capesize Index): Tàu lớn vận chuyển quặng sắt, than đá.
    • BPI (Baltic Panamax Index): Tàu trung bình vận chuyển ngũ cốc, than đá.
    • BSI (Baltic Supramax Index): Tàu nhỏ hơn vận chuyển hàng hóa rời.
    • BHSI (Baltic Handysize Index): Tàu nhỏ nhất vận chuyển hàng hóa rời.
  • Yếu tố ảnh hưởng: Nhu cầu hàng hóa rời, giá nhiên liệu, tình trạng cảng, biến động kinh tế toàn cầu.

Container Freight Rates: (Tham khảo)

  • Mục tiêu: Đo lường chi phí vận chuyển hàng hóa bằng container.
  • Chỉ số chính:
    • Shanghai Containerized Freight Index (SCFI): Giá cước vận chuyển từ Thượng Hải.
    • World Container Index (WCI): Giá cước vận chuyển container toàn cầu.
    • China Containerized Freight Index (CCFI): Giá cước vận chuyển container từ Trung Quốc.
  • Yếu tố ảnh hưởng: Tình trạng cảng, mùa vụ, cung và cầu container, giá nhiên liệu.

Nguồn: Lão Trịnh

Tags: